68
CDM
A. Král
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alex Král
CDM 68 CM 67
|
|
19.05.1998
186cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
63
63
63
63
64
63
65
63
63
65
65
64
64
64
64
65
Tốc độ
60
Sút
61
Chuyền bóng
61
Rê bóng
66
Phòng thủ
64
Thể chất
69
Tốc độ
62
Tăng tốc
59
Dứt điểm
58
Lực sút
70
Sút xa
64
Chọn vị trí
61
Vô lê
57
Penalty
52
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
60
Chuyền dài
62
Đá phạt
45
Sút xoáy
57
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Phản ứng
63
Kèm người
65
Lấy bóng
66
Cắt bóng
65
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
67
Thể lực
74
Quyết đoán
69
Nhảy
71
Bình tĩnh
63
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Alex Král mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 1. FC Union Berlin
2022~ FC Schalke 04
2022~2023 FC Schalke 04
2021~ West Ham United
2021~2022 West Ham United
2019~ Spartak moscow
2019~2019 SK Slavia Praha
2017~2019 FK 테플리체
2016~2017 SK Slavia Praha
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%