68
CDM
A. Král
5
15
63
63
63
63
64
63
65
63
63
65
65
64
64
64
64
65
Tốc độ
60
Sút
61
Chuyền bóng
61
Rê bóng
66
Phòng thủ
64
Thể chất
69
Tốc độ
62
Tăng tốc
59
Dứt điểm
58
Lực sút
70
Sút xa
64
Chọn vị trí
61
Vô lê
57
Penalty
52
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
60
Chuyền dài
62
Đá phạt
45
Sút xoáy
57
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Phản ứng
63
Kèm người
65
Lấy bóng
66
Cắt bóng
65
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
67
Thể lực
74
Quyết đoán
69
Nhảy
71
Bình tĩnh
63
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 1. FC Union Berlin | |
2022~ | FC Schalke 04 | |
2022~2023 | FC Schalke 04 | |
2021~ | West Ham United | |
2021~2022 | West Ham United | |
2019~ | Spartak moscow | |
2019~2019 | SK Slavia Praha | |
2017~2019 | FK 테플리체 | |
2016~2017 | SK Slavia Praha |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |