74
ST
A. Sánchez
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexis Sánchez
ST
74
169cm
|
62kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
16
71
72
72
72
68
72
56
70
70
50
50
54
54
57
57
50
Tốc độ
62
Sút
72
Chuyền bóng
70
Rê bóng
75
Phòng thủ
42
Thể chất
57
Tốc độ
62
Tăng tốc
64
Dứt điểm
73
Lực sút
72
Sút xa
74
Chọn vị trí
77
Vô lê
73
Penalty
61
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
71
Chuyền dài
66
Đá phạt
71
Sút xoáy
73
Rê bóng
75
Giữ bóng
75
Khéo léo
77
Thăng bằng
80
Phản ứng
73
Kèm người
40
Lấy bóng
39
Cắt bóng
46
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Quyết đoán
59
Nhảy
68
Bình tĩnh
72
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Milan | |
2022~ | Olympique Marseille | |
2022~2023 | Olympique Marseille | |
2020~ | Inter Milan | |
2020~2022 | Inter Milan | |
2019~2020 | Inter Milan | |
2018~2020 | Manchester United | |
2014~2018 | Arsenal | |
2011~2014 | FC Barcelona | |
2007~2007 | CD 비냐수르 | |
2007~2008 | River Plate | |
2007~2011 | Udinese | |
2005~2007 | CD 코브렐로아 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |