101
LW
A. Sánchez
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexis Sánchez
LW
101
LM
100
169cm
|
62kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
21
97
98
98
98
91
97
76
97
97
66
65
74
74
78
78
66
Tốc độ
102
Sút
100
Chuyền bóng
90
Rê bóng
101
Phòng thủ
50
Thể chất
90
Tốc độ
100
Tăng tốc
106
Dứt điểm
101
Lực sút
104
Sút xa
104
Chọn vị trí
98
Vô lê
94
Penalty
86
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
92
Chuyền dài
89
Đá phạt
92
Sút xoáy
89
Rê bóng
104
Giữ bóng
98
Khéo léo
102
Thăng bằng
107
Phản ứng
100
Kèm người
43
Lấy bóng
49
Cắt bóng
60
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
83
Thể lực
100
Quyết đoán
95
Nhảy
92
Bình tĩnh
100
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Milan | |
2022~ | Olympique Marseille | |
2022~2023 | Olympique Marseille | |
2020~ | Inter Milan | |
2020~2022 | Inter Milan | |
2019~2020 | Inter Milan | |
2018~2020 | Manchester United | |
2014~2018 | Arsenal | |
2011~2014 | FC Barcelona | |
2007~2007 | CD 비냐수르 | |
2007~2008 | River Plate | |
2007~2011 | Udinese | |
2005~2007 | CD 코브렐로아 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |