81
RW
A. Sánchez
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexis Sánchez
RW
81
LW
81
CF
81
168cm
|
69kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
3
5
Level
18
76
78
78
78
73
78
60
78
78
52
52
59
59
62
62
52
Tốc độ
85
Sút
74
Chuyền bóng
73
Rê bóng
81
Phòng thủ
39
Thể chất
70
Tốc độ
84
Tăng tốc
87
Dứt điểm
74
Lực sút
77
Sút xa
74
Chọn vị trí
80
Vô lê
76
Penalty
73
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
71
Chuyền dài
70
Đá phạt
70
Sút xoáy
74
Rê bóng
81
Giữ bóng
81
Khéo léo
89
Thăng bằng
86
Phản ứng
78
Kèm người
30
Lấy bóng
42
Cắt bóng
42
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
69
Thể lực
76
Quyết đoán
69
Nhảy
66
Bình tĩnh
61
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Milan | |
2022~ | Olympique Marseille | |
2022~2023 | Olympique Marseille | |
2020~ | Inter Milan | |
2020~2022 | Inter Milan | |
2019~2020 | Inter Milan | |
2018~2020 | Manchester United | |
2014~2018 | Arsenal | |
2011~2014 | FC Barcelona | |
2007~2007 | CD 비냐수르 | |
2007~2008 | River Plate | |
2007~2011 | Udinese | |
2005~2007 | CD 코브렐로아 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |