86
RW
A. Sánchez
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexis Sánchez
RW
86
ST
83
169cm
|
62kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
18
80
82
83
83
76
82
63
82
82
56
56
62
62
66
66
56
Tốc độ
84
Sút
81
Chuyền bóng
77
Rê bóng
86
Phòng thủ
41
Thể chất
76
Tốc độ
82
Tăng tốc
87
Dứt điểm
81
Lực sút
83
Sút xa
82
Chọn vị trí
83
Vô lê
82
Penalty
76
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
79
Chuyền dài
71
Đá phạt
77
Sút xoáy
78
Rê bóng
87
Giữ bóng
84
Khéo léo
91
Thăng bằng
86
Phản ứng
85
Kèm người
29
Lấy bóng
43
Cắt bóng
49
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
71
Thể lực
85
Quyết đoán
79
Nhảy
86
Bình tĩnh
85
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Milan | |
2022~ | Olympique Marseille | |
2022~2023 | Olympique Marseille | |
2020~ | Inter Milan | |
2020~2022 | Inter Milan | |
2019~2020 | Inter Milan | |
2018~2020 | Manchester United | |
2014~2018 | Arsenal | |
2011~2014 | FC Barcelona | |
2007~2007 | CD 비냐수르 | |
2007~2008 | River Plate | |
2007~2011 | Udinese | |
2005~2007 | CD 코브렐로아 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.42% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
17 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |