111
LW
A. Sánchez
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexis Sánchez
LW
111
CF
111
ST
109
169cm
|
65kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
23
106
108
108
108
102
107
87
107
107
78
77
85
85
89
89
78
Tốc độ
109
Sút
107
Chuyền bóng
104
Rê bóng
110
Phòng thủ
63
Thể chất
100
Tốc độ
108
Tăng tốc
111
Dứt điểm
105
Lực sút
111
Sút xa
112
Chọn vị trí
109
Vô lê
103
Penalty
102
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
108
Chuyền dài
100
Đá phạt
102
Sút xoáy
110
Rê bóng
112
Giữ bóng
108
Khéo léo
110
Thăng bằng
116
Phản ứng
111
Kèm người
55
Lấy bóng
62
Cắt bóng
73
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
98
Thể lực
106
Quyết đoán
103
Nhảy
97
Bình tĩnh
106
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Milan | |
2022~ | Olympique Marseille | |
2022~2023 | Olympique Marseille | |
2020~ | Inter Milan | |
2020~2022 | Inter Milan | |
2019~2020 | Inter Milan | |
2018~2020 | Manchester United | |
2014~2018 | Arsenal | |
2011~2014 | FC Barcelona | |
2007~2007 | CD 비냐수르 | |
2007~2008 | River Plate | |
2007~2011 | Udinese | |
2005~2007 | CD 코브렐로아 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |