97
LW
A. Sánchez
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexis Sánchez
LW
97
CF
97
CAM
97
168cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
20
92
94
94
94
88
94
74
94
94
63
63
71
71
75
75
63
Tốc độ
99
Sút
94
Chuyền bóng
87
Rê bóng
99
Phòng thủ
47
Thể chất
87
Tốc độ
97
Tăng tốc
103
Dứt điểm
92
Lực sút
99
Sút xa
99
Chọn vị trí
93
Vô lê
94
Penalty
81
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
82
Chuyền dài
88
Đá phạt
87
Sút xoáy
91
Rê bóng
101
Giữ bóng
98
Khéo léo
97
Thăng bằng
104
Phản ứng
96
Kèm người
38
Lấy bóng
42
Cắt bóng
62
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
78
Thể lực
98
Quyết đoán
96
Nhảy
94
Bình tĩnh
96
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Milan | |
2022~ | Olympique Marseille | |
2022~2023 | Olympique Marseille | |
2020~ | Inter Milan | |
2020~2022 | Inter Milan | |
2019~2020 | Inter Milan | |
2018~2020 | Manchester United | |
2014~2018 | Arsenal | |
2011~2014 | FC Barcelona | |
2007~2007 | CD 비냐수르 | |
2007~2008 | River Plate | |
2007~2011 | Udinese | |
2005~2007 | CD 코브렐로아 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.42% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
17 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |