69
CB
B. Godfrey
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ben Godfrey
CB
69
LB
67
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
52
53
54
54
57
55
63
56
56
66
67
64
64
62
62
66
Tốc độ
73
Sút
39
Chuyền bóng
54
Rê bóng
57
Phòng thủ
65
Thể chất
68
Tốc độ
81
Tăng tốc
65
Dứt điểm
32
Lực sút
48
Sút xa
49
Chọn vị trí
41
Vô lê
36
Penalty
40
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
50
Chuyền dài
58
Đá phạt
30
Sút xoáy
39
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Phản ứng
63
Kèm người
65
Lấy bóng
67
Cắt bóng
64
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
71
Thể lực
57
Quyết đoán
73
Nhảy
75
Bình tĩnh
60
TM đổ người
7
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Everton | |
2017~2018 | Shrewsbury Town | |
2016~2020 | Norwich City | |
2015~2016 | 요크 시티 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |