70
LWB
Caio Henrique
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Caio Henrique
LWB
70
LM
70
LB
69
178cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
2
Level
14
60
64
66
66
66
66
65
67
67
62
62
66
66
67
67
62
Tốc độ
69
Sút
51
Chuyền bóng
68
Rê bóng
69
Phòng thủ
63
Thể chất
58
Tốc độ
71
Tăng tốc
68
Dứt điểm
48
Lực sút
56
Sút xa
53
Chọn vị trí
66
Vô lê
46
Penalty
42
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
74
Chuyền dài
62
Đá phạt
64
Sút xoáy
71
Rê bóng
69
Giữ bóng
72
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Phản ứng
65
Kèm người
64
Lấy bóng
66
Cắt bóng
64
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
51
Thể lực
69
Quyết đoán
61
Nhảy
63
Bình tĩnh
71
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
8
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | AS Monaco | |
2020~2020 | 그레미우 | |
2019~2019 | 플루미넨세 | |
2019~2020 | Atletico Madrid | |
2018~2018 | 파라나 | |
2016~2019 | 아틀레티코 마드리드 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |