68
RWB
C. Trimmel
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christopher Trimmel
RWB 68 RM 65
|
|
24.02.1987
189cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
60
60
61
61
62
60
64
62
62
65
65
65
65
65
65
65
Tốc độ
61
Sút
56
Chuyền bóng
65
Rê bóng
60
Phòng thủ
65
Thể chất
70
Tốc độ
67
Tăng tốc
55
Dứt điểm
54
Lực sút
66
Sút xa
57
Chọn vị trí
58
Vô lê
50
Penalty
53
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
75
Chuyền dài
64
Đá phạt
60
Sút xoáy
68
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Khéo léo
51
Thăng bằng
47
Phản ứng
63
Kèm người
66
Lấy bóng
65
Cắt bóng
66
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
72
Thể lực
69
Quyết đoán
70
Nhảy
72
Bình tĩnh
62
TM đổ người
14
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
5
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Christopher Trimmel mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~ 1. FC Union Berlin
2008~2014 SK Rapid Wien
2006~2008 ASK 호아리촌
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%