68
CM
C. Grenier
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Clément Grenier
CM 68 CDM 63 CAM 66
|
|
07.01.1991
186cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
14
60
61
60
60
65
63
60
60
60
56
56
54
54
56
56
56
Tốc độ
31
Sút
64
Chuyền bóng
68
Rê bóng
63
Phòng thủ
55
Thể chất
60
Tốc độ
32
Tăng tốc
30
Dứt điểm
59
Lực sút
72
Sút xa
69
Chọn vị trí
62
Vô lê
63
Penalty
64
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
66
Chuyền dài
68
Đá phạt
71
Sút xoáy
70
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
63
Phản ứng
61
Kèm người
55
Lấy bóng
56
Cắt bóng
56
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
63
Thể lực
58
Quyết đoán
56
Nhảy
56
Bình tĩnh
65
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Clément Grenier mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~
2022~ RCD Mallorca
2022~2023 RCD Mallorca
2018~ stad wren
2018~2018 En Avant Guingamp
2018~2021 stad wren
2017~2017 Roma FC
2009~2018 Olympique Lyon
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%