69
CB
C. Coady
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Conor Coady
CB 69
|
|
25.02.1993
186cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
15
55
56
55
55
65
59
68
58
58
66
66
63
63
63
63
66
Tốc độ
40
Sút
50
Chuyền bóng
65
Rê bóng
56
Phòng thủ
69
Thể chất
62
Tốc độ
44
Tăng tốc
36
Dứt điểm
46
Lực sút
57
Sút xa
53
Chọn vị trí
45
Vô lê
49
Penalty
53
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
59
Chuyền dài
73
Đá phạt
50
Sút xoáy
53
Rê bóng
53
Giữ bóng
68
Khéo léo
42
Thăng bằng
48
Phản ứng
68
Kèm người
71
Lấy bóng
69
Cắt bóng
69
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Quyết đoán
57
Nhảy
64
Bình tĩnh
70
TM đổ người
7
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
8
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Conor Coady mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Leicester City
2022~ Everton
2022~2023 Everton
2015~ Wolverhampton Wanderers
2015~2023 Wolverhampton Wanderers
2014~2015 Huddersfield Town
2013~2014 Sheffield United
2011~2014 Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%