67
ST
Dyego Sousa
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dyego Sousa
ST 67
|
|
14.09.1989
189cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
15
64
62
60
60
57
61
46
60
60
43
44
43
43
45
45
43
Tốc độ
48
Sút
65
Chuyền bóng
55
Rê bóng
63
Phòng thủ
26
Thể chất
75
Tốc độ
46
Tăng tốc
51
Dứt điểm
65
Lực sút
66
Sút xa
64
Chọn vị trí
66
Vô lê
67
Penalty
67
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
53
Chuyền dài
48
Đá phạt
58
Sút xoáy
43
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
46
Phản ứng
65
Kèm người
20
Lấy bóng
20
Cắt bóng
22
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
78
Thể lực
71
Quyết đoán
73
Nhảy
77
Bình tĩnh
63
TM đổ người
14
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Dyego Sousa mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ AD Alcorcon
2021~ UD Almeria
2021~2023 UD Almeria
2020~2020 SL Benfica
2020~2021 Futebol Clube de Famalicao
2019~2021 Shenzhen FC
2017~2019 SC Braga
2014~2017 Maritimo
2013~2014 Portimonense SC
2012~2013 CD Tondela
2011~2012 GD 인테르클루브
2010~2010 오페라리우 페호비아리우 이스포르치 클루비
2010~2011 레이숑이스
2009~2010 모투 클루브 지 상루이스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%