68
LB
Emerson
5
14
60
63
64
64
64
63
64
65
65
62
61
65
65
66
66
62
Tốc độ
69
Sút
54
Chuyền bóng
65
Rê bóng
68
Phòng thủ
63
Thể chất
56
Tốc độ
70
Tăng tốc
69
Dứt điểm
44
Lực sút
70
Sút xa
65
Chọn vị trí
61
Vô lê
44
Penalty
47
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
68
Chuyền dài
63
Đá phạt
70
Sút xoáy
71
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Phản ứng
65
Kèm người
64
Lấy bóng
65
Cắt bóng
66
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
51
Thể lực
66
Quyết đoán
57
Nhảy
62
Bình tĩnh
67
TM đổ người
6
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
6
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | West Ham United | |
2021~ | Olympique Lyon | |
2021~2022 | Olympique Lyon | |
2018~ | Chelsea | |
2018~2022 | Chelsea | |
2017~2018 | Roma FC | |
2015~2017 | Roma FC | |
2014~2015 | ||
2011~2017 | 산토스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |