67
CB
J. Gouweleeuw
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jeffrey Gouweleeuw
CB 67
|
|
10.07.1991
188cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
13
54
54
54
54
59
56
63
55
55
64
64
61
61
60
60
64
Tốc độ
56
Sút
48
Chuyền bóng
56
Rê bóng
53
Phòng thủ
66
Thể chất
63
Tốc độ
56
Tăng tốc
56
Dứt điểm
38
Lực sút
62
Sút xa
65
Chọn vị trí
52
Vô lê
41
Penalty
35
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
51
Chuyền dài
65
Đá phạt
46
Sút xoáy
38
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
54
Phản ứng
65
Kèm người
67
Lấy bóng
66
Cắt bóng
69
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
66
Thể lực
58
Quyết đoán
66
Nhảy
62
Bình tĩnh
63
TM đổ người
9
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
12
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jeffrey Gouweleeuw mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2016~ FC Augsburg
2013~2016 AZ
2011~2013 SC Heyrenbane
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%