65
CDM
J. Martin
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonas Martin
CDM 65 CM 65
|
|
09.04.1990
184cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
15
56
58
57
57
62
59
62
58
58
59
60
57
57
58
58
59
Tốc độ
40
Sút
57
Chuyền bóng
62
Rê bóng
60
Phòng thủ
60
Thể chất
59
Tốc độ
39
Tăng tốc
42
Dứt điểm
52
Lực sút
61
Sút xa
61
Chọn vị trí
61
Vô lê
56
Penalty
67
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
59
Chuyền dài
65
Đá phạt
58
Sút xoáy
64
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
61
Phản ứng
65
Kèm người
64
Lấy bóng
59
Cắt bóng
62
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Quyết đoán
64
Nhảy
55
Bình tĩnh
65
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jonas Martin mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Stade Breast 29
2022~ LOSC reel
2022~2023 LOSC reel
2019~ stad wren
2019~2022 stad wren
2017~2019 RC Strasbourg
2016~2017 Real Betis
2011~2012 Amiens SC
2010~2016 Montpellier HSC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%