70
CDM
M. Camara
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mohamed Camara
CDM
70
CM
69
173cm
|
65kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
13
59
63
62
62
66
64
67
64
64
64
64
65
65
65
65
64
Tốc độ
69
Sút
54
Chuyền bóng
61
Rê bóng
68
Phòng thủ
64
Thể chất
68
Tốc độ
68
Tăng tốc
72
Dứt điểm
49
Lực sút
62
Sút xa
60
Chọn vị trí
56
Vô lê
47
Penalty
50
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
47
Chuyền dài
65
Đá phạt
45
Sút xoáy
56
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Khéo léo
78
Thăng bằng
80
Phản ứng
68
Kèm người
64
Lấy bóng
69
Cắt bóng
65
Đánh đầu
47
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
61
Thể lực
80
Quyết đoán
72
Nhảy
64
Bình tĩnh
68
TM đổ người
6
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
4
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AS Monaco | |
2019~ | Red Bull Salzburg | |
2019~2019 | TSV Hartberg | |
2019~2022 | Red Bull Salzburg | |
2018~2019 | FC 리퍼링 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |