70
CB
Morato
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Morato
CB
70
LB
65
192cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
14
48
47
48
48
52
48
62
51
51
67
67
62
62
60
60
67
Tốc độ
59
Sút
31
Chuyền bóng
50
Rê bóng
52
Phòng thủ
66
Thể chất
72
Tốc độ
61
Tăng tốc
58
Dứt điểm
28
Lực sút
48
Sút xa
24
Chọn vị trí
25
Vô lê
34
Penalty
39
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
43
Tạt bóng
49
Chuyền dài
55
Đá phạt
24
Sút xoáy
46
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Khéo léo
36
Thăng bằng
38
Phản ứng
66
Kèm người
67
Lấy bóng
68
Cắt bóng
66
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
78
Thể lực
60
Quyết đoán
73
Nhảy
71
Bình tĩnh
66
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | SL Benfica | |
2019~2019 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |