72
CAM
M. Gibbs-White
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Morgan Gibbs-White
CAM 72 CF 71 LW 71
|
|
27.01.2000
178cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
17
66
68
68
68
68
69
61
68
68
56
56
60
60
62
62
56
Tốc độ
67
Sút
65
Chuyền bóng
67
Rê bóng
72
Phòng thủ
52
Thể chất
62
Tốc độ
66
Tăng tốc
70
Dứt điểm
66
Lực sút
67
Sút xa
65
Chọn vị trí
67
Vô lê
58
Penalty
66
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
61
Chuyền dài
69
Đá phạt
65
Sút xoáy
66
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Khéo léo
75
Thăng bằng
69
Phản ứng
68
Kèm người
52
Lấy bóng
52
Cắt bóng
53
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
60
Thể lực
71
Quyết đoán
57
Nhảy
66
Bình tĩnh
67
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Morgan Gibbs-White mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Nottingham Forest
2021~2022 Sheffield United
2020~2021 swansea city
2017~2022 Wolverhampton Wanderers
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%