74
RM
N. Isimat-Mirin
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolas Isimat-Mirin
RM
74
CF
73
169cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
16
65
70
71
71
66
71
54
71
71
43
43
52
52
56
56
43
Tốc độ
74
Sút
69
Chuyền bóng
70
Rê bóng
72
Phòng thủ
34
Thể chất
56
Tốc độ
72
Tăng tốc
77
Dứt điểm
72
Lực sút
66
Sút xa
72
Chọn vị trí
69
Vô lê
57
Penalty
69
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
71
Chuyền dài
68
Đá phạt
67
Sút xoáy
66
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Khéo léo
76
Thăng bằng
72
Phản ứng
68
Kèm người
34
Lấy bóng
36
Cắt bóng
36
Đánh đầu
31
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Quyết đoán
48
Nhảy
57
Bình tĩnh
67
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
8
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Rayo Vallecano | |
2017~2020 | SD Ponferradina | |
2014~2017 | 레알 무르시아 임뻬리알 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |