70
ST
U. Sadiq
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sadiq Umar
ST 70
|
|
02.02.1997
192cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
14
67
65
63
63
55
62
43
62
62
41
41
43
43
45
45
41
Tốc độ
73
Sút
67
Chuyền bóng
53
Rê bóng
64
Phòng thủ
26
Thể chất
67
Tốc độ
76
Tăng tốc
71
Dứt điểm
71
Lực sút
72
Sút xa
61
Chọn vị trí
63
Vô lê
57
Penalty
64
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
45
Chuyền dài
42
Đá phạt
40
Sút xoáy
55
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Khéo léo
58
Thăng bằng
38
Phản ứng
62
Kèm người
32
Lấy bóng
17
Cắt bóng
16
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
80
Thể lực
63
Quyết đoán
37
Nhảy
81
Bình tĩnh
59
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Sadiq Umar mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Real Sociedad
2020~2020 파르티잔 베오그라드
2020~2022 UD Almeria
2019~2019
2019~2020 파르티잔 베오그라드
2018~2018 NAC 브레다
2017~2018 Torino
2016~2017 Bologna
2016~2020 Roma FC
2015~2016 Roma FC
2014~2016 Spezia
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%