70
ST
U. Sadiq
7
14
67
65
63
63
55
62
43
62
62
41
41
43
43
45
45
41
Tốc độ
73
Sút
67
Chuyền bóng
53
Rê bóng
64
Phòng thủ
26
Thể chất
67
Tốc độ
76
Tăng tốc
71
Dứt điểm
71
Lực sút
72
Sút xa
61
Chọn vị trí
63
Vô lê
57
Penalty
64
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
45
Chuyền dài
42
Đá phạt
40
Sút xoáy
55
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Khéo léo
58
Thăng bằng
38
Phản ứng
62
Kèm người
32
Lấy bóng
17
Cắt bóng
16
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
80
Thể lực
63
Quyết đoán
37
Nhảy
81
Bình tĩnh
59
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Real Sociedad | |
2020~2020 | 파르티잔 베오그라드 | |
2020~2022 | UD Almeria | |
2019~2019 | ||
2019~2020 | 파르티잔 베오그라드 | |
2018~2018 | NAC 브레다 | |
2017~2018 | Torino | |
2016~2017 | Bologna | |
2016~2020 | Roma FC | |
2015~2016 | Roma FC | |
2014~2016 | Spezia |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |