76
ST
S. Guirassy
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sehrou Guirassy
ST 76
|
|
12.03.1996
187cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
18
73
72
69
69
65
70
53
68
68
50
51
50
50
52
52
50
Tốc độ
61
Sút
75
Chuyền bóng
62
Rê bóng
72
Phòng thủ
36
Thể chất
71
Tốc độ
62
Tăng tốc
60
Dứt điểm
78
Lực sút
76
Sút xa
71
Chọn vị trí
78
Vô lê
72
Penalty
78
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
52
Chuyền dài
59
Đá phạt
62
Sút xoáy
61
Rê bóng
73
Giữ bóng
75
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Phản ứng
75
Kèm người
40
Lấy bóng
28
Cắt bóng
28
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
75
Thể lực
66
Quyết đoán
67
Nhảy
77
Bình tĩnh
79
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Sehrou Guirassy mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ VfB Stuttgart
2022~ VfB Stuttgart
2022~2023 VfB Stuttgart
2020~ stad wren
2020~2023 stad wren
2019~2019 Amiens SC
2019~2020 Amiens SC
2016~2016 AJ Auxerre
2016~2019 1. FC Cologne
2015~2016 LOSC reel
2014~2015
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%