75
RW
T. Kubo
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Takefusa Kubo
RW 75 ST 70 RM 74
|
|
04.06.2001
173cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
4
Level
15
67
71
72
72
66
71
53
71
71
44
45
53
53
57
57
44
Tốc độ
75
Sút
68
Chuyền bóng
68
Rê bóng
74
Phòng thủ
36
Thể chất
53
Tốc độ
71
Tăng tốc
80
Dứt điểm
73
Lực sút
65
Sút xa
66
Chọn vị trí
71
Vô lê
60
Penalty
57
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
69
Chuyền dài
66
Đá phạt
66
Sút xoáy
67
Rê bóng
74
Giữ bóng
75
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Phản ứng
71
Kèm người
36
Lấy bóng
39
Cắt bóng
25
Đánh đầu
44
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
53
Thể lực
66
Quyết đoán
39
Nhảy
62
Bình tĩnh
65
TM đổ người
6
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
14
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Takefusa Kubo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Real Sociedad
2021~ RCD Mallorca
2021~2021 Getafe CF
2021~2022 RCD Mallorca
2020~2021 Villarreal CF
2019~ Real Madrid
2019~2020 RCD Mallorca
2019~2022 Real Madrid
2018~2019 요코하마 F. 마리노스
2017~2019 FC 도쿄
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%