70
CDM
T. Adams
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tyler Adams
CDM
70
CM
66
175cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
14
55
59
59
59
63
61
67
61
61
66
66
66
66
65
65
66
Tốc độ
68
Sút
42
Chuyền bóng
59
Rê bóng
63
Phòng thủ
67
Thể chất
66
Tốc độ
64
Tăng tốc
75
Dứt điểm
42
Lực sút
45
Sút xa
40
Chọn vị trí
57
Vô lê
29
Penalty
45
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
48
Chuyền dài
64
Đá phạt
37
Sút xoáy
46
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
75
Phản ứng
68
Kèm người
65
Lấy bóng
72
Cắt bóng
69
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
60
Thể lực
75
Quyết đoán
72
Nhảy
70
Bình tĩnh
68
TM đổ người
5
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | AFC Bournemouth | |
2022~ | Leeds United | |
2022~2023 | Leeds United | |
2019~ | RB Leipzig | |
2019~2022 | RB Leipzig | |
2016~2019 | New York Red Bulls |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |