67
ST
Zé Luís
5
15
64
62
59
59
54
60
43
57
57
42
43
41
41
42
42
42
Tốc độ
58
Sút
64
Chuyền bóng
51
Rê bóng
60
Phòng thủ
28
Thể chất
61
Tốc độ
58
Tăng tốc
59
Dứt điểm
64
Lực sút
69
Sút xa
58
Chọn vị trí
68
Vô lê
67
Penalty
65
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
40
Chuyền dài
39
Đá phạt
48
Sút xoáy
58
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Phản ứng
65
Kèm người
32
Lấy bóng
16
Cắt bóng
25
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
64
Thể lực
50
Quyết đoán
65
Nhảy
73
Bình tĩnh
64
TM đổ người
7
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ||
2022~ | Atakah Hatayspor | |
2022~2022 | Alta One | |
2022~2023 | Atakah Hatayspor | |
2020~ | Lokomotiv Moscow | |
2020~2022 | Lokomotiv Moscow | |
2019~2020 | FC Porto | |
2015~2019 | Spartak moscow | |
2013~2014 | 페헤바르 FC | |
2012~2012 | Gil Vicente FC | |
2011~2015 | SC Braga | |
2009~2011 | Gil Vicente FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |