88
CAM
S. Khedira
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sami Khedira
CAM
88
LM
87
CM
88
189cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
19
84
85
84
84
85
85
85
84
84
84
84
83
83
84
84
84
Tốc độ
78
Sút
81
Chuyền bóng
81
Rê bóng
88
Phòng thủ
83
Thể chất
89
Tốc độ
80
Tăng tốc
77
Dứt điểm
80
Lực sút
82
Sút xa
85
Chọn vị trí
86
Vô lê
78
Penalty
78
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
79
Chuyền dài
83
Đá phạt
67
Sút xoáy
74
Rê bóng
87
Giữ bóng
92
Khéo léo
84
Thăng bằng
85
Phản ứng
90
Kèm người
89
Lấy bóng
82
Cắt bóng
84
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
91
Thể lực
90
Quyết đoán
89
Nhảy
75
Bình tĩnh
94
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
5
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | Hertha Berlin | |
2015~2021 | Juventus F.C | |
2010~2015 | Real Madrid | |
2007~2010 | VfB Stuttgart | |
2005~2007 | VfB 슈투트가르트 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |