Top cầu thủ theo mùa
Top cầu thủ theo vị trí
Đội hình quốc dân
Top cầu thủ theo lương
Top kỹ năng hlv
Top đội hình sử dụng nhiều
Top team color sử dụng nhiều
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
Đặng Văn Lâm
|
15.43% |
2 |
Vũ Văn Thanh
|
11.5% |
3 |
Nguyễn Quang Hải
|
8.84% |
4 |
Nguyễn Công Phượng
|
7.6% |
5 |
Quế Ngọc Hải
|
7.36% |
6 |
Phan Văn Đức
|
6.86% |
7 |
Lương Xuân Trường
|
6.71% |
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
8 |
Đỗ Hùng Dũng
|
6.13% |
9 |
Trần Đình Trọng
|
5.95% |
10 |
Nguyễn Văn Toàn
|
5.57% |
11 |
Nguyễn Tuấn Anh
|
5.24% |
12 |
Đỗ Duy Mạnh
|
4.48% |
13 |
Đoàn Văn Hậu
|
4.25% |
14 |
Nguyễn Tiến Linh
|
4.09% |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |