79
GK
A. Schwolow
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexander Schwolow
GK 79
|
|
02.06.1992
189cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
76
30
31
30
30
32
32
32
31
31
32
32
29
29
30
30
32
TM Đổ người
78
TM bắt bóng
76
TM phát bóng
72
TM Phản xạ
80
Tốc độ
41
TM chọn vị trí
74
Tốc độ
42
Tăng tốc
41
Dứt điểm
19
Lực sút
27
Sút xa
22
Chọn vị trí
17
Vô lê
18
Penalty
28
Chuyền ngắn
32
Tầm nhìn
39
Tạt bóng
17
Chuyền dài
29
Đá phạt
23
Sút xoáy
20
Rê bóng
22
Giữ bóng
28
Khéo léo
44
Thăng bằng
46
Phản ứng
76
Kèm người
23
Lấy bóng
24
Cắt bóng
20
Đánh đầu
19
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
68
Thể lực
36
Quyết đoán
32
Nhảy
73
Bình tĩnh
37
TM đổ người
78
TM bắt bóng
76
TM phát bóng
72
TM phản xạ
80
TM chọn vị trí
74
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM Lưu ý tạt bóng
Xem Alexander Schwolow mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 1. FC Union Berlin
2022~ FC Schalke 04
2022~2023 FC Schalke 04
2020~ Hertha Berlin
2020~2023 Hertha Berlin
2014~2015 Arminia Bielefeld
2012~2020 SC Freiburg
2010~2012 SC Freiburg II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%