64
GK
A. Schwolow
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexander Schwolow
GK 64
|
|
02.06.1992
190cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
61
23
23
21
21
23
23
22
22
22
22
22
20
20
20
20
22
TM Đổ người
64
TM bắt bóng
55
TM phát bóng
56
TM Phản xạ
64
Tốc độ
33
TM chọn vị trí
62
Tốc độ
34
Tăng tốc
32
Dứt điểm
10
Lực sút
41
Sút xa
13
Chọn vị trí
8
Vô lê
9
Penalty
19
Chuyền ngắn
23
Tầm nhìn
32
Tạt bóng
8
Chuyền dài
20
Đá phạt
14
Sút xoáy
11
Rê bóng
13
Giữ bóng
20
Khéo léo
35
Thăng bằng
37
Phản ứng
62
Kèm người
14
Lấy bóng
15
Cắt bóng
11
Đánh đầu
10
Xoạc bóng
8
Sức mạnh
57
Thể lực
27
Quyết đoán
23
Nhảy
53
Bình tĩnh
21
TM đổ người
64
TM bắt bóng
55
TM phát bóng
56
TM phản xạ
64
TM chọn vị trí
62
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM Lưu ý tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Alexander Schwolow mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 1. FC Union Berlin
2022~ FC Schalke 04
2022~2023 FC Schalke 04
2020~ Hertha Berlin
2020~2023 Hertha Berlin
2014~2015 Arminia Bielefeld
2012~2020 SC Freiburg
2010~2012 SC Freiburg II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%