83
GK
A. Schwolow
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexander Schwolow
GK 83
|
|
02.06.1992
190cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
80
34
35
35
35
37
36
36
35
35
36
36
34
34
34
34
36
TM Đổ người
80
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
71
TM Phản xạ
84
Tốc độ
46
TM chọn vị trí
80
Tốc độ
47
Tăng tốc
45
Dứt điểm
23
Lực sút
31
Sút xa
26
Chọn vị trí
21
Vô lê
22
Penalty
32
Chuyền ngắn
36
Tầm nhìn
45
Tạt bóng
21
Chuyền dài
33
Đá phạt
27
Sút xoáy
24
Rê bóng
26
Giữ bóng
33
Khéo léo
48
Thăng bằng
50
Phản ứng
83
Kèm người
27
Lấy bóng
28
Cắt bóng
24
Đánh đầu
23
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
72
Thể lực
40
Quyết đoán
36
Nhảy
77
Bình tĩnh
43
TM đổ người
80
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
71
TM phản xạ
84
TM chọn vị trí
80
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Alexander Schwolow mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 1. FC Union Berlin
2022~ FC Schalke 04
2022~2023 FC Schalke 04
2020~ Hertha Berlin
2020~2023 Hertha Berlin
2014~2015 Arminia Bielefeld
2012~2020 SC Freiburg
2010~2012 SC Freiburg II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%