81
GK
A. Schwolow
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexander Schwolow
GK
81
190cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
78
32
33
32
32
34
34
34
33
33
34
34
31
31
32
32
34
TM Đổ người
80
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
74
TM Phản xạ
82
Tốc độ
43
TM chọn vị trí
76
Tốc độ
44
Tăng tốc
43
Dứt điểm
21
Lực sút
29
Sút xa
24
Chọn vị trí
19
Vô lê
20
Penalty
30
Chuyền ngắn
34
Tầm nhìn
41
Tạt bóng
19
Chuyền dài
31
Đá phạt
25
Sút xoáy
22
Rê bóng
24
Giữ bóng
30
Khéo léo
46
Thăng bằng
48
Phản ứng
78
Kèm người
25
Lấy bóng
26
Cắt bóng
22
Đánh đầu
21
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
70
Thể lực
38
Quyết đoán
34
Nhảy
75
Bình tĩnh
39
TM đổ người
80
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
74
TM phản xạ
82
TM chọn vị trí
76
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 1. FC Union Berlin | |
2022~ | FC Schalke 04 | |
2022~2023 | FC Schalke 04 | |
2020~ | Hertha Berlin | |
2020~2023 | Hertha Berlin | |
2014~2015 | Arminia Bielefeld | |
2012~2020 | SC Freiburg | |
2010~2012 | SC Freiburg II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |