81
GK
A. Schwolow
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexander Schwolow
GK 81
|
|
02.06.1992
190cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
78
32
33
32
32
34
34
34
33
33
34
34
31
31
32
32
34
TM Đổ người
80
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
74
TM Phản xạ
82
Tốc độ
43
TM chọn vị trí
76
Tốc độ
44
Tăng tốc
43
Dứt điểm
21
Lực sút
29
Sút xa
24
Chọn vị trí
19
Vô lê
20
Penalty
30
Chuyền ngắn
34
Tầm nhìn
41
Tạt bóng
19
Chuyền dài
31
Đá phạt
25
Sút xoáy
22
Rê bóng
24
Giữ bóng
30
Khéo léo
46
Thăng bằng
48
Phản ứng
78
Kèm người
25
Lấy bóng
26
Cắt bóng
22
Đánh đầu
21
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
70
Thể lực
38
Quyết đoán
34
Nhảy
75
Bình tĩnh
39
TM đổ người
80
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
74
TM phản xạ
82
TM chọn vị trí
76
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM Lưu ý tạt bóng
Xem Alexander Schwolow mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 1. FC Union Berlin
2022~ FC Schalke 04
2022~2023 FC Schalke 04
2020~ Hertha Berlin
2020~2023 Hertha Berlin
2014~2015 Arminia Bielefeld
2012~2020 SC Freiburg
2010~2012 SC Freiburg II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%