83
GK
A. Schwolow
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexander Schwolow
GK
83
190cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
80
39
38
37
37
39
38
38
37
37
38
38
36
36
36
36
38
TM Đổ người
81
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
71
TM Phản xạ
83
Tốc độ
48
TM chọn vị trí
80
Tốc độ
49
Tăng tốc
47
Dứt điểm
25
Lực sút
56
Sút xa
28
Chọn vị trí
23
Vô lê
24
Penalty
34
Chuyền ngắn
38
Tầm nhìn
47
Tạt bóng
23
Chuyền dài
35
Đá phạt
29
Sút xoáy
26
Rê bóng
28
Giữ bóng
35
Khéo léo
50
Thăng bằng
52
Phản ứng
85
Kèm người
29
Lấy bóng
30
Cắt bóng
26
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
72
Thể lực
42
Quyết đoán
38
Nhảy
79
Bình tĩnh
45
TM đổ người
81
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
71
TM phản xạ
83
TM chọn vị trí
80
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 1. FC Union Berlin | |
2022~ | FC Schalke 04 | |
2022~2023 | FC Schalke 04 | |
2020~ | Hertha Berlin | |
2020~2023 | Hertha Berlin | |
2014~2015 | Arminia Bielefeld | |
2012~2020 | SC Freiburg | |
2010~2012 | SC Freiburg II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |