79
RW
B. Traoré
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bertrand Traoré
RW 79 ST 77 RM 78
|
|
06.09.1995
181cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
1
Level
21
74
76
76
76
71
76
60
75
75
54
54
59
59
62
62
54
Tốc độ
84
Sút
71
Chuyền bóng
70
Rê bóng
80
Phòng thủ
44
Thể chất
65
Tốc độ
86
Tăng tốc
82
Dứt điểm
73
Lực sút
74
Sút xa
65
Chọn vị trí
78
Vô lê
73
Penalty
68
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
64
Chuyền dài
68
Đá phạt
72
Sút xoáy
76
Rê bóng
80
Giữ bóng
84
Khéo léo
85
Thăng bằng
70
Phản ứng
71
Kèm người
40
Lấy bóng
42
Cắt bóng
47
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
63
Thể lực
73
Quyết đoán
60
Nhảy
76
Bình tĩnh
71
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Bertrand Traoré mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Villarreal CF
2022~ Medipol Basaksehir
2022~2023 Medipol Basaksehir
2020~ Aston Villa
2020~2024 Aston Villa
2017~2020 Olympique Lyon
2016~2017 Ajax
2014~2015 Vitesser
2014~2017 Chelsea
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%