86
RW
B. Traoré
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bertrand Traoré
RW 86 ST 83 RM 86
|
|
06.09.1995
181cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
1
Level
17
80
83
83
83
76
83
63
83
83
55
55
62
62
65
65
55
Tốc độ
89
Sút
78
Chuyền bóng
77
Rê bóng
89
Phòng thủ
43
Thể chất
72
Tốc độ
86
Tăng tốc
93
Dứt điểm
81
Lực sút
82
Sút xa
71
Chọn vị trí
81
Vô lê
74
Penalty
74
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
74
Chuyền dài
74
Đá phạt
80
Sút xoáy
84
Rê bóng
91
Giữ bóng
93
Khéo léo
94
Thăng bằng
62
Phản ứng
72
Kèm người
39
Lấy bóng
39
Cắt bóng
48
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
74
Thể lực
78
Quyết đoán
59
Nhảy
79
Bình tĩnh
78
TM đổ người
11
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
7
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Bertrand Traoré mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Villarreal CF
2022~ Medipol Basaksehir
2022~2023 Medipol Basaksehir
2020~ Aston Villa
2020~2024 Aston Villa
2017~2020 Olympique Lyon
2016~2017 Ajax
2014~2015 Vitesser
2014~2017 Chelsea
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%