80
RW
B. Traoré
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bertrand Traoré
RW 80 ST 79 RM 80
|
|
06.09.1995
181cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
1
Level
23
76
78
77
77
72
77
61
77
77
56
56
61
61
63
63
56
Tốc độ
86
Sút
73
Chuyền bóng
71
Rê bóng
82
Phòng thủ
46
Thể chất
67
Tốc độ
88
Tăng tốc
84
Dứt điểm
75
Lực sút
76
Sút xa
67
Chọn vị trí
78
Vô lê
75
Penalty
70
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
65
Chuyền dài
70
Đá phạt
74
Sút xoáy
78
Rê bóng
82
Giữ bóng
85
Khéo léo
87
Thăng bằng
70
Phản ứng
73
Kèm người
42
Lấy bóng
44
Cắt bóng
49
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Quyết đoán
62
Nhảy
78
Bình tĩnh
73
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Bertrand Traoré mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Villarreal CF
2022~ Medipol Basaksehir
2022~2023 Medipol Basaksehir
2020~ Aston Villa
2020~2024 Aston Villa
2017~2020 Olympique Lyon
2016~2017 Ajax
2014~2015 Vitesser
2014~2017 Chelsea
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%