78
RW
B. Traoré
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bertrand Traoré
RW 78 ST 75
|
|
06.09.1995
181cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
1
Level
20
72
74
75
75
69
74
59
74
74
52
52
58
58
61
61
52
Tốc độ
82
Sút
68
Chuyền bóng
69
Rê bóng
79
Phòng thủ
42
Thể chất
64
Tốc độ
85
Tăng tốc
80
Dứt điểm
70
Lực sút
70
Sút xa
61
Chọn vị trí
76
Vô lê
71
Penalty
66
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
65
Chuyền dài
66
Đá phạt
70
Sút xoáy
74
Rê bóng
80
Giữ bóng
80
Khéo léo
82
Thăng bằng
68
Phản ứng
73
Kèm người
40
Lấy bóng
40
Cắt bóng
45
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
61
Thể lực
72
Quyết đoán
61
Nhảy
74
Bình tĩnh
69
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Bertrand Traoré mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Villarreal CF
2022~ Medipol Basaksehir
2022~2023 Medipol Basaksehir
2020~ Aston Villa
2020~2024 Aston Villa
2017~2020 Olympique Lyon
2016~2017 Ajax
2014~2015 Vitesser
2014~2017 Chelsea
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%