68
RM
B. Traoré
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bertrand Traoré
RM 68 RW 70
|
|
06.09.1995
181cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
1
Level
14
64
66
67
67
61
66
52
65
65
48
47
51
51
53
53
48
Tốc độ
67
Sút
63
Chuyền bóng
63
Rê bóng
71
Phòng thủ
39
Thể chất
54
Tốc độ
68
Tăng tốc
66
Dứt điểm
64
Lực sút
64
Sút xa
60
Chọn vị trí
64
Vô lê
63
Penalty
61
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
63
Chuyền dài
58
Đá phạt
64
Sút xoáy
70
Rê bóng
72
Giữ bóng
75
Khéo léo
75
Thăng bằng
52
Phản ứng
60
Kèm người
35
Lấy bóng
35
Cắt bóng
48
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
57
Thể lực
48
Quyết đoán
53
Nhảy
65
Bình tĩnh
65
TM đổ người
9
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
6
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Cá nhân
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Bertrand Traoré mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Villarreal CF
2022~ Medipol Basaksehir
2022~2023 Medipol Basaksehir
2020~ Aston Villa
2020~2024 Aston Villa
2017~2020 Olympique Lyon
2016~2017 Ajax
2014~2015 Vitesser
2014~2017 Chelsea
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%