78
ST
C. Tosun
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cenk Tosun
ST 78
|
|
07.06.1991
183cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
75
73
71
71
65
70
54
70
70
51
51
52
52
55
55
51
Tốc độ
71
Sút
75
Chuyền bóng
65
Rê bóng
72
Phòng thủ
38
Thể chất
72
Tốc độ
72
Tăng tốc
70
Dứt điểm
76
Lực sút
80
Sút xa
71
Chọn vị trí
77
Vô lê
71
Penalty
83
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
63
Chuyền dài
60
Đá phạt
71
Sút xoáy
71
Rê bóng
73
Giữ bóng
74
Khéo léo
71
Thăng bằng
65
Phản ứng
75
Kèm người
36
Lấy bóng
37
Cắt bóng
34
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
72
Thể lực
71
Quyết đoán
73
Nhảy
78
Bình tĩnh
74
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Xem Cenk Tosun mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Besiktas JK
2021~ Besiktas JK
2021~2021 Besiktas JK
2020~2020 crystal palace
2018~ Everton
2018~2022 Everton
2014~2018 Besiktas JK
2011~2014 가지안테프스포르
2010~2011 Eintracht Frankfurt
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%