78
ST
C. Tosun
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cenk Tosun
ST
78
183cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
75
73
71
71
65
70
54
70
70
51
51
52
52
55
55
51
Tốc độ
71
Sút
75
Chuyền bóng
65
Rê bóng
72
Phòng thủ
38
Thể chất
72
Tốc độ
72
Tăng tốc
70
Dứt điểm
76
Lực sút
80
Sút xa
71
Chọn vị trí
77
Vô lê
71
Penalty
83
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
63
Chuyền dài
60
Đá phạt
71
Sút xoáy
71
Rê bóng
73
Giữ bóng
74
Khéo léo
71
Thăng bằng
65
Phản ứng
75
Kèm người
36
Lấy bóng
37
Cắt bóng
34
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
72
Thể lực
71
Quyết đoán
73
Nhảy
78
Bình tĩnh
74
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Besiktas JK | |
2021~ | Besiktas JK | |
2021~2021 | Besiktas JK | |
2020~2020 | crystal palace | |
2018~ | Everton | |
2018~2022 | Everton | |
2014~2018 | Besiktas JK | |
2011~2014 | 가지안테프스포르 | |
2010~2011 | Eintracht Frankfurt |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |