82
ST
C. Tosun
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cenk Tosun
ST 82
|
|
07.06.1991
183cm
|
78kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
4
5
Level
19
79
76
74
74
67
73
53
73
73
49
49
51
51
54
54
49
Tốc độ
76
Sút
79
Chuyền bóng
66
Rê bóng
76
Phòng thủ
30
Thể chất
78
Tốc độ
77
Tăng tốc
75
Dứt điểm
80
Lực sút
84
Sút xa
75
Chọn vị trí
81
Vô lê
77
Penalty
82
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
64
Chuyền dài
60
Đá phạt
73
Sút xoáy
73
Rê bóng
77
Giữ bóng
77
Khéo léo
76
Thăng bằng
66
Phản ứng
78
Kèm người
13
Lấy bóng
34
Cắt bóng
31
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
79
Thể lực
78
Quyết đoán
75
Nhảy
81
Bình tĩnh
79
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Xem Cenk Tosun mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Besiktas JK
2021~ Besiktas JK
2021~2021 Besiktas JK
2020~2020 crystal palace
2018~ Everton
2018~2022 Everton
2014~2018 Besiktas JK
2011~2014 가지안테프스포르
2010~2011 Eintracht Frankfurt
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%