83
ST
C. Tosun
14
19
80
78
76
76
68
75
53
74
74
48
48
51
51
54
54
48
Tốc độ
75
Sút
81
Chuyền bóng
66
Rê bóng
78
Phòng thủ
29
Thể chất
77
Tốc độ
76
Tăng tốc
74
Dứt điểm
83
Lực sút
84
Sút xa
76
Chọn vị trí
84
Vô lê
78
Penalty
81
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
63
Chuyền dài
59
Đá phạt
72
Sút xoáy
72
Rê bóng
79
Giữ bóng
79
Khéo léo
75
Thăng bằng
65
Phản ứng
82
Kèm người
12
Lấy bóng
33
Cắt bóng
30
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
14
Sức mạnh
78
Thể lực
77
Quyết đoán
74
Nhảy
80
Bình tĩnh
78
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Besiktas JK | |
2021~ | Besiktas JK | |
2021~2021 | Besiktas JK | |
2020~2020 | crystal palace | |
2018~ | Everton | |
2018~2022 | Everton | |
2014~2018 | Besiktas JK | |
2011~2014 | 가지안테프스포르 | |
2010~2011 | Eintracht Frankfurt |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |