93
ST
C. Tosun
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cenk Tosun
ST 93
|
|
07.06.1991
183cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
20
90
86
83
83
75
82
62
81
81
60
60
60
60
62
62
60
Tốc độ
81
Sút
94
Chuyền bóng
73
Rê bóng
83
Phòng thủ
43
Thể chất
88
Tốc độ
84
Tăng tốc
79
Dứt điểm
97
Lực sút
91
Sút xa
93
Chọn vị trí
95
Vô lê
94
Penalty
86
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
71
Chuyền dài
66
Đá phạt
74
Sút xoáy
79
Rê bóng
84
Giữ bóng
83
Khéo léo
79
Thăng bằng
87
Phản ứng
87
Kèm người
34
Lấy bóng
44
Cắt bóng
37
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
95
Thể lực
84
Quyết đoán
76
Nhảy
88
Bình tĩnh
85
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Xem Cenk Tosun mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Besiktas JK
2021~ Besiktas JK
2021~2021 Besiktas JK
2020~2020 crystal palace
2018~ Everton
2018~2022 Everton
2014~2018 Besiktas JK
2011~2014 가지안테프스포르
2010~2011 Eintracht Frankfurt
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%