68
ST
C. Tosun
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cenk Tosun
ST 68 LW 65
|
|
07.06.1991
183cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
16
65
63
62
62
58
62
47
61
61
44
44
44
44
46
46
44
Tốc độ
58
Sút
66
Chuyền bóng
59
Rê bóng
62
Phòng thủ
31
Thể chất
63
Tốc độ
59
Tăng tốc
57
Dứt điểm
66
Lực sút
69
Sút xa
65
Chọn vị trí
67
Vô lê
65
Penalty
69
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
58
Chuyền dài
57
Đá phạt
64
Sút xoáy
64
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Phản ứng
66
Kèm người
29
Lấy bóng
30
Cắt bóng
27
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
64
Thể lực
59
Quyết đoán
66
Nhảy
72
Bình tĩnh
65
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Cenk Tosun mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Besiktas JK
2021~ Besiktas JK
2021~2021 Besiktas JK
2020~2020 crystal palace
2018~ Everton
2018~2022 Everton
2014~2018 Besiktas JK
2011~2014 가지안테프스포르
2010~2011 Eintracht Frankfurt
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%