75
CDM
C. Kouyaté
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cheikhou Kouyaté
CDM 75 CM 72
|
|
21.12.1989
189cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
70
68
66
66
69
67
72
67
67
75
75
72
72
71
71
75
Tốc độ
68
Sút
64
Chuyền bóng
60
Rê bóng
67
Phòng thủ
74
Thể chất
81
Tốc độ
73
Tăng tốc
64
Dứt điểm
64
Lực sút
72
Sút xa
63
Chọn vị trí
71
Vô lê
51
Penalty
53
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
54
Chuyền dài
63
Đá phạt
48
Sút xoáy
41
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Phản ứng
77
Kèm người
72
Lấy bóng
75
Cắt bóng
75
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
81
Thể lực
85
Quyết đoán
81
Nhảy
75
Bình tĩnh
71
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Cheikhou Kouyaté mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Nottingham Forest
2018~ crystal palace
2018~2022 crystal palace
2014~2018 West Ham United
2008~2009 KV Kortrake
2008~2014 Anderlecht
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%