87
CDM
C. Kouyaté
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cheikhou Kouyaté
CDM 87 CM 85
|
|
21.12.1989
189cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
19
80
79
77
77
82
79
84
79
79
84
84
81
81
81
81
84
Tốc độ
80
Sút
71
Chuyền bóng
73
Rê bóng
79
Phòng thủ
81
Thể chất
95
Tốc độ
82
Tăng tốc
79
Dứt điểm
71
Lực sút
83
Sút xa
68
Chọn vị trí
79
Vô lê
56
Penalty
52
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
58
Chuyền dài
79
Đá phạt
54
Sút xoáy
45
Rê bóng
77
Giữ bóng
86
Khéo léo
64
Thăng bằng
78
Phản ứng
88
Kèm người
78
Lấy bóng
82
Cắt bóng
86
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
97
Thể lực
98
Quyết đoán
93
Nhảy
82
Bình tĩnh
76
TM đổ người
15
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
9
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Cheikhou Kouyaté mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Nottingham Forest
2018~ crystal palace
2018~2022 crystal palace
2014~2018 West Ham United
2008~2009 KV Kortrake
2008~2014 Anderlecht
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%