102
CDM
C. Kouyaté
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cheikhou Kouyaté
CDM 102 CB 102 CM 98
|
|
21.12.1989
189cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
25
92
91
89
89
95
92
99
90
90
99
99
95
95
94
94
99
Tốc độ
86
Sút
86
Chuyền bóng
88
Rê bóng
92
Phòng thủ
99
Thể chất
103
Tốc độ
88
Tăng tốc
85
Dứt điểm
90
Lực sút
93
Sút xa
82
Chọn vị trí
84
Vô lê
69
Penalty
63
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
73
Chuyền dài
92
Đá phạt
65
Sút xoáy
67
Rê bóng
92
Giữ bóng
97
Khéo léo
80
Thăng bằng
95
Phản ứng
97
Kèm người
97
Lấy bóng
100
Cắt bóng
104
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
103
Thể lực
104
Quyết đoán
105
Nhảy
100
Bình tĩnh
92
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
15
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 35
Xem Cheikhou Kouyaté mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Nottingham Forest
2018~ crystal palace
2018~2022 crystal palace
2014~2018 West Ham United
2008~2009 KV Kortrake
2008~2014 Anderlecht
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%