83
CB
C. Kouyaté
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cheikhou Kouyaté
CB 83
|
|
21.12.1989
189cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
72
71
69
69
71
70
77
70
70
80
80
76
76
75
75
80
Tốc độ
76
Sút
62
Chuyền bóng
60
Rê bóng
73
Phòng thủ
78
Thể chất
88
Tốc độ
79
Tăng tốc
73
Dứt điểm
62
Lực sút
71
Sút xa
60
Chọn vị trí
69
Vô lê
47
Penalty
49
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
51
Chuyền dài
61
Đá phạt
44
Sút xoáy
42
Rê bóng
71
Giữ bóng
82
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Phản ứng
81
Kèm người
75
Lấy bóng
82
Cắt bóng
80
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
90
Thể lực
89
Quyết đoán
86
Nhảy
80
Bình tĩnh
69
TM đổ người
12
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
6
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Cheikhou Kouyaté mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Nottingham Forest
2018~ crystal palace
2018~2022 crystal palace
2014~2018 West Ham United
2008~2009 KV Kortrake
2008~2014 Anderlecht
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%