83
CB
C. Kouyaté
13
15
72
71
69
69
71
70
77
70
70
80
80
76
76
75
75
80
Tốc độ
76
Sút
62
Chuyền bóng
60
Rê bóng
73
Phòng thủ
78
Thể chất
88
Tốc độ
79
Tăng tốc
73
Dứt điểm
62
Lực sút
71
Sút xa
60
Chọn vị trí
69
Vô lê
47
Penalty
49
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
51
Chuyền dài
61
Đá phạt
44
Sút xoáy
42
Rê bóng
71
Giữ bóng
82
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Phản ứng
81
Kèm người
75
Lấy bóng
82
Cắt bóng
80
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
90
Thể lực
89
Quyết đoán
86
Nhảy
80
Bình tĩnh
69
TM đổ người
12
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
6
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Nottingham Forest | |
2018~ | crystal palace | |
2018~2022 | crystal palace | |
2014~2018 | West Ham United | |
2008~2009 | KV Kortrake | |
2008~2014 | Anderlecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |