79
CDM
C. Kouyaté
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cheikhou Kouyaté
CDM 79 CM 75
|
|
21.12.1989
189cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
26
72
71
69
69
72
70
76
70
70
79
79
75
75
74
74
79
Tốc độ
70
Sút
67
Chuyền bóng
64
Rê bóng
70
Phòng thủ
78
Thể chất
85
Tốc độ
74
Tăng tốc
66
Dứt điểm
66
Lực sút
75
Sút xa
66
Chọn vị trí
74
Vô lê
54
Penalty
56
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
57
Chuyền dài
67
Đá phạt
51
Sút xoáy
44
Rê bóng
70
Giữ bóng
74
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Phản ứng
80
Kèm người
78
Lấy bóng
80
Cắt bóng
78
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
84
Thể lực
89
Quyết đoán
85
Nhảy
78
Bình tĩnh
74
TM đổ người
23
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Cheikhou Kouyaté mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Nottingham Forest
2018~ crystal palace
2018~2022 crystal palace
2014~2018 West Ham United
2008~2009 KV Kortrake
2008~2014 Anderlecht
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%