77
LM
D. Laxalt
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diego Laxalt
LM 77
|
|
07.02.1993
178cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
21
67
71
73
73
72
72
69
74
74
63
63
71
71
73
73
63
Tốc độ
85
Sút
62
Chuyền bóng
72
Rê bóng
75
Phòng thủ
61
Thể chất
69
Tốc độ
87
Tăng tốc
83
Dứt điểm
60
Lực sút
72
Sút xa
65
Chọn vị trí
67
Vô lê
50
Penalty
50
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
76
Chuyền dài
72
Đá phạt
60
Sút xoáy
61
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Khéo léo
82
Thăng bằng
75
Phản ứng
71
Kèm người
63
Lấy bóng
63
Cắt bóng
63
Đánh đầu
45
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
60
Thể lực
89
Quyết đoán
71
Nhảy
64
Bình tĩnh
74
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Diego Laxalt mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Celtic
2019~2020 Torino
2018~ AC Milan
2016~2018 Genoa
2015~2016 Genoa
2014~2015 Empoli
2013~2014 Bologna
2013~2016 Inter Milan
2012~2013 데펜소르 스포르팅
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%