84
LM
D. Laxalt
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diego Laxalt
LM 84
|
|
07.02.1993
178cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
16
73
78
80
80
78
79
70
81
81
63
63
70
70
73
73
63
Tốc độ
87
Sút
70
Chuyền bóng
78
Rê bóng
85
Phòng thủ
57
Thể chất
74
Tốc độ
85
Tăng tốc
91
Dứt điểm
69
Lực sút
78
Sút xa
75
Chọn vị trí
68
Vô lê
57
Penalty
57
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
78
Chuyền dài
83
Đá phạt
68
Sút xoáy
69
Rê bóng
85
Giữ bóng
86
Khéo léo
89
Thăng bằng
81
Phản ứng
75
Kèm người
56
Lấy bóng
61
Cắt bóng
50
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
68
Thể lực
91
Quyết đoán
70
Nhảy
75
Bình tĩnh
72
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Diego Laxalt mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Celtic
2019~2020 Torino
2018~ AC Milan
2016~2018 Genoa
2015~2016 Genoa
2014~2015 Empoli
2013~2014 Bologna
2013~2016 Inter Milan
2012~2013 데펜소르 스포르팅
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%