79
LM
D. Laxalt
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diego Laxalt
LM 79
|
|
07.02.1993
178cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
23
69
73
75
75
74
74
71
76
76
65
65
73
73
75
75
65
Tốc độ
87
Sút
64
Chuyền bóng
74
Rê bóng
77
Phòng thủ
63
Thể chất
70
Tốc độ
89
Tăng tốc
85
Dứt điểm
62
Lực sút
74
Sút xa
67
Chọn vị trí
69
Vô lê
52
Penalty
52
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
78
Chuyền dài
74
Đá phạt
62
Sút xoáy
63
Rê bóng
77
Giữ bóng
78
Khéo léo
84
Thăng bằng
77
Phản ứng
73
Kèm người
65
Lấy bóng
65
Cắt bóng
65
Đánh đầu
47
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
59
Thể lực
91
Quyết đoán
73
Nhảy
65
Bình tĩnh
76
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
17
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Diego Laxalt mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Celtic
2019~2020 Torino
2018~ AC Milan
2016~2018 Genoa
2015~2016 Genoa
2014~2015 Empoli
2013~2014 Bologna
2013~2016 Inter Milan
2012~2013 데펜소르 스포르팅
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%